Bảng Giá Nha Khoa Trồng Răng Sài Gòn

Nha Khoa Trồng Răng Sài Gòn chân thành cảm ơn sự tin tưởng và lựa chọn của Quý khách hàng. Tự hào là địa chỉ nha khoa uy tín, Nha Khoa Trồng Răng Sài Gòn luôn minh bạch về giá, cam kết mang đến sự hài lòng và chất lượng phục vụ tốt nhất. Sau đây là bảng giá chi tiết các dịch vụ:

Nha Khoa Trồng Răng Sài Gòn - Nha Khoa Uy Tín

THĂM KHÁM VÀ TƯ VẤN HỖ TRỢ
KHÁM VÀ TƯ VẤN KHÔNG TÍNH PHÍ
CHỤP X – QUANG QUANH CHÓP KHÔNG TÍNH PHÍ
CHỤP CEPHALO 150.000
CHỤP PANORAMA 150.000
CHỤP 3D KIỂM TRA TỔNG QUÁT RĂNG 300.000
TRÁM RĂNG GIÁ GỐC GIÁ ƯU ĐÃI 50%
TRÁM RĂNG SÂU XOANG I 600.000 300.000
TRÁM RĂNG SÂU XOANG II, III, IV, V 1.000.000 500.000
TRÁM RĂNG THẨM MỸ/ĐẮP MẶT RĂNG 2.000.000 1.000.000
TRÁM KẼ RĂNG THƯA 2.000.000 1.000.000
TRÁM RĂNG KẾT THÚC CHỮA TỦY 600.000 300.000
ĐIỀU TRỊ ĐỐM TRẮNG 2.000.000 1.000.000
ĐIỀU TRỊ ĐỐM VÀNG 4.000.000 2.000.000
CHỮA TỦY RĂNG GIÁ GỐC  GIÁ ƯU ĐÃI 50%
CHỮA TỦY RĂNG CỬA (R1,2,3) 2.000.000 1.000.000
CHỮA TỦY RĂNG TIỀN CỐI (R4,5) 3.000.000 1.500.000
CHỮA TỦY RĂNG CỐI LỚN (R6,7) 4.000.000 2.000.000
CHỮA TỦY RĂNG CỬA NHIỄM TRÙNG (R1,2,3) 4.000.000 2.000.000
CHỮA TỦY RĂNG TIỀN CỐI NHIỄM TRÙNG (R4,5) 5.000.000 2.500.000
CHỮA TỦY RĂNG CỐI LỚN NHIỄM TRÙNG (R6,7) 6.000.000 3.000.000
CHỮA LẠI TỦY RĂNG/CHỮA TỦY CÒN SÓT/NỘI NHA LẠI 4.000.000 – 8.000.000 2.000.000 – 4.000.000
CHE TỦY (BIODENTINE) 2.000.000 1.000.000
CHỮA TỦY SỬ DỤNG MTA +1.000.000
CÙI GIẢ KIM LOẠI 1.000.000 500.000
CÙI GIẢ KHÔNG KIM LOẠI 4.000.000 2.000.000
CHỐT KIM LOẠI 1.000.000 500.000
CHỐT SỢI 1.600.000 800.000
ĐIỀU TRỊ NHA CHU 2.000.000 / RĂNG 1.000.000 / RĂNG
10.000.000 – 20.000.000 / HÀM 5.000.000 – 10.000.000 / HÀM
NẠO NANG – CẮT CHÓP 6.000.000 3.000.000
THÁO MÃO, THÁO CHỐT 200.000 100.000
NHỔ RĂNG GIÁ GỐC  GIÁ ƯU ĐÃI 50%
NHỔ RĂNG LUNG LAY 600.000 300.000
NHỔ RĂNG CỬA (R1,2,3) 1.000.000 500.000
NHỔ RĂNG TIỀN CỐI (R4,5) 1.400.000 700.000
NHỔ RĂNG CỐI LỚN (R6,7) 2.000.000 1.000.000
NHỔ RĂNG KHÔN SỐ 8 CẤP ĐỘ I 2.000.000 1.000.000
NHỔ RĂNG KHÔN SỐ 8 CẤP ĐỘ II 4.000.000 2.000.000
NHỔ RĂNG KHÔN SỐ 8 CẤP ĐỘ III 6.000.000 3.000.000
NHỔ RĂNG MỌC LỆCH NGOÀI CUNG RĂNG 2.000.000 – 4.000.000 1.000.000 – 2.000.000
NHỔ RĂNG NGẦM TRONG XƯƠNG CẤP IV 6.000.000 – 10.000.000 3.000.000 – 5.000.000
NHỔ RĂNG BẰNG MÁY PIEZOTOME +1.000.000
CẠO VÔI RĂNG GIÁ GỐC GIÁ ƯU ĐÃI 50%
CẠO VÔI RĂNG CẤP ĐỘ I 600.000 300.000
CẠO VÔI RĂNG CẤP ĐỘ II 1.000.000 500.000
CẠO VÔI RĂNG CẤP ĐỘ III 2.000.000 1.000.000
TẨY TRẮNG RĂNG GIÁ GỐC GIÁ ƯU ĐÃI 50%
TẨY TRẮNG RĂNG TẠI PHÒNG KHÁM 3.000.000 1.500.000
MÁNG TẨY TẠI NHÀ 1.000.000 500.000
TUÝP TẨY TRẮNG RĂNG TẠI NHÀ 400.000 200.000
*Tẩy trắng răng tại phòng khám bằng công nghệ Blue Laser +1.500.000đ
NIỀNG RĂNG – CHỈNH NHA GIÁ GỐC GIÁ ƯU ĐÃI
NIỀNG RĂNG MẮC CÀI KIM LOẠI CẤP ĐỘ I 32.000.000km 50 16.000.000
CẤP ĐỘ II 50.000.000km 50 25.000.000
CẤP ĐỘ III 64.000.000km 50 32.000.000
NIỀNG RĂNG MẮC CÀI COMPOSITE CẤP ĐỘ I 42.000.000km 50 21.000.000
CẤP ĐỘ II 60.000.000km 50 30.000.000
CẤP ĐỘ III 74.000.000km 50 37.000.000
NIỀNG RĂNG MẮC CÀI SỨ CẤP ĐỘ I 40.000.000km 35 26.000.000
CẤP ĐỘ II 60.000.000km 35 39.000.000
CẤP ĐỘ III 80.000.000km 35 52.000.000
HỆ THỐNG MẮC CÀI TỰ BUỘC +30%
NIỀNG RĂNG MẶT TRONG/ MẶT LƯỠI TÙY MỨC ĐỘ 93.000.000 – 143.000.000km 30 65.000.000 – 100.000.000
NIỀNG RĂNG TRONG SUỐT INVISALIGN TÙY SỐ LƯỢNG KHAY 100.000.000 -170.000.000km 30 70.000.000 – 120.000.000
GẮN LẠI MẮC CÀI MỚI (COMPOSITE) 200.000
GẮN LẠI MẮC CÀI MỚI (SỨ) 500.000
ĐẶT MINIVIS KÉO RĂNG 1.500.000 – 2.500.000
KHÍ CỤ NONG HÀM 5.000.000
HÀM DUY TRÌ SAU CHỈNH NHA 1.000.000 – 2.000.000
KHÍ CỤ GIỮ KHOẢNG CHO RĂNG VĨNH VIỄN MỌC 2.000.000
CHỈNH NHA – THÁO MẮC CÀI (ĐÃ ĐIỀU TRỊ NƠI KHÁC) 2.000.000 – 3.000.000
CHỈNH NHA – THÁO KHÍ CỤ DUY TRÌ (ĐÃ ĐIỀU TRỊ NƠI KHÁC) 500.000 – 1.000.000
ĐIỀU TRỊ CƯỜI HỞ LỢI GIÁ GỐC  GIÁ ƯU ĐÃI 50%
CẮT NƯỚU (CHỈNH NƯỚU) 1.000.000 – 2.000.000 500.000 – 1.000.000
PHẪU THUẬT CẮT NƯỚU (CHỈNH XƯƠNG VÀ NƯỚU) 3.000.000 – 4.000.000 1.500.000 – 2.000.000
PHẪU THUẬT TÁI TẠO ĐƯỜNG CƯỜI THẨM MỸ 20.000.000 – 30.000.000 10.000.000 – 15.000.000
RĂNG SỨ THẨM MỸ GIÁ GỐC GIÁ ƯU ĐÃI
RĂNG SỨ KIM LOẠI
50%
RĂNG SỨ KIM LOẠI THƯỜNG (BH 01 NĂM) 3.000.000 1.500.000
RĂNG SỨ KIM LOẠI TITAN (BH 03 NĂM) 5.000.000 2.500.000
RĂNG SỨ KIM LOẠI QUÝ (BH 05 NĂM) 20.000.000
RĂNG SỨ KHÔNG KIM LOẠI
RĂNG TOÀN SỨ ZIRCONIA UNC (HÀN QUỐC – BH 03 NĂM)
(CHỈ THỰC HIỆN 1-3 RĂNG)
6.000.000 3.000.000
RĂNG TOÀN SỨ DDBIO (ZIRCONIA BRILLIANT – ĐỨC – BH 05 NĂM) 8.000.000 4.000.000
RĂNG TOÀN SỨ CERCON HT (ĐỨC – BH 07 NĂM) 12.000.000 6.000.000
RĂNG TOÀN SỨ ZOLID (ĐỨC – BH 10 NĂM) 14.000.000 7.000.000
RĂNG TOÀN SỨ LAVA PLUS (ĐỨC)icon hot (BH 15 NĂM) 16.000.000 8.000.000
RĂNG SỨ CAO CẤP LISI PRESS (NHẬT – BH 10 NĂM) 20.000.000 10.000.000
*RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT +1.000.000 (IMPLANT CẮM Ở NƠI KHÁC)
MẶT DÁN SỨ 50%
MẶT DÁN SỨ EMAXicon hot (BH 05 NĂM) 16.000.000 8.000.000
MẶT DÁN SỨ LISI PRESSicon hot (BH 05 NĂM) 20.000.000 10.000.000
INLAY/ONLAY EMAX 10.000.000 5.000.000
RĂNG GIẢ THÁO LẮP GIÁ GỐC  GIÁ ƯU ĐÃI
RĂNG GIẢ THÁO LẮP ĐƠN LẺ
50%
RĂNG NHỰA VIỆT NAM 400.000 200.000
RĂNG NHỰA ARDENT (Ý) 600.000 300.000
RĂNG NHỰA JUSTY (MỸ) 800.000 400.000
RĂNG NHỰA COMPOSITE (ĐỨC) 1.600.000 800.000
RĂNG SỨ VITA (ĐỨC) 3.000.000 1.500.000
TOÀN HÀM
RĂNG NHỰA VIỆT NAM 8.000.000 4.000.000
RĂNG NHỰA ARDENT (Ý) 10.000.000 5.000.000
RĂNG NHỰA JUSTY (MỸ) 12.000.000 6.000.000
RĂNG NHỰA COMPOSITE (ĐỨC) 24.000.000 12.000.000
RĂNG SỨ VITA (ĐỨC) 36.000.000 18.000.000
HÀM KHUNG
KHUNG KIM LOẠI THƯỜNG 8.000.000 4.000.000
KHUNG KIM LOẠI TITAN 10.000.000 5.000.000
KHÓA ĐƠN (KIM LOẠI THƯỜNG – TITAN) 2.000.000 – 4.000.000 1.000.000 – 2.000.000
KHÓA ĐÔI (KIM LOẠI THƯỜNG – TITAN) 4.000.000 – 8.000.000 2.000.000 – 4.000.000
KHÓA BI (KIM LOẠI THƯỜNG – TITAN) 4.000.000 – 8.000.000 2.000.000 – 4.000.000
MÓC ĐÚC (KIM LOẠI THƯỜNG – TITAN) 1.000.000 – 2.000.000 500.000 – 1.000.000
LƯỚI CHỐNG GÃY 1.200.000 600.000
NHỰA MỀM
BÁN HÀM 2.000.000 1.000.000
TOÀN HÀM 6.000.000 3.000.000
MÓC MỀM 1.000.000 500.000
VÁ HÀM
BÁN HÀM 1.000.000 500.000
TOÀN HÀM 2.000.000 1.000.000
ĐỆM HÀM
NHỰA CỨNG BÁN HÀM 2.000.000 1.000.000
TOÀN HÀM 4.000.000 2.000.000
NHỰA MỀM BÁN HÀM 6.000.000 3.000.000
TOÀN HÀM 10.000.000 5.000.000
TRỒNG RĂNG IMPLANT GIÁ GỐC  GIÁ ƯU ĐÃI
IMPLANT ĐƠN LẺ
10% – 30%
IMPLANT HÀN QUỐC CAO CẤP (DENTIUM) 17.000.000 15.000.000
IMPLANT HÀN QUỐC CAO CẤP (MEGAGEN) icon hot 22.000.000 18.000.000
IMPLANT MỸ (SUPERLINE) 23.000.000 20.000.000
IMPLANT THỤY SĨ (NEODENT) / PHÁP (KONTACT)icon hot 33.000.000 23.000.000
IMPLANT THỤY SĨ (STRAUMANN) / THỤY ĐIỂN (NOBEL) 38.000.000 34.000.000
*Giá bao gồm trụ Implant và khớp nối Abutment
IMPLANT TOÀN HÀM
10% – 30%
IMPLANT
IMPLANT ALL ON 2 DENTIUM 34.000.000 30.000.000
IMPLANT ALL ON 2 MEGAGEN 44.000.000 36.000.000
IMPLANT ALL ON 2 SUPERLINE 46.000.000 40.000.000
IMPLANT ALL ON 2 NEODENT / KONTACT 66.000.000 46.000.000
MPLANT ALL ON 2 STRAUMANN / NOBEL 76.000.000 68.000.000
IMPLANT ALL ON 4 DENTIUM 78.000.000 70.000.000
IMPLANT ALL ON 4 MEGAGEN 98.000.000 82.000.000
IMPLANT ALL ON 4 SUPERLINE 100.000.000 90.000.000
IMPLANT ALL ON 4 NEODENT / KONTACT 146.000.000 102.000.000
MPLANT ALL ON 4 STRAUMANN / NOBEL 154.000.000 138.000.000
IMPLANT ALL ON 6 DENTIUM 112.000.000 100.000.000
IMPLANT ALL ON 6 MEGAGEN 142.000.000 118.000.000
IMPLANT ALL ON 6 SUPERLINE 145.000.000 130.000.000
IMPLANT ALL ON 6 NEODENT / KONTACT 212.000.000 148.000.000
MPLANT ALL ON 6 STRAUMANN / NOBEL 237.000.000 214.000.000
PHỤC HÌNH TOÀN HÀM ALL ON – HÀM SỨ (ĐẮP TRỰC TIẾP) 89.000.000 80.000.000
TOÀN HÀM ALL ON HYBRID (BẮT VÍT) 134.000.000 120.000.000
TOÀN HÀM ALL ON BIOHPP 167.000.000 150.000.000
CHI PHÍ DỊCH VỤ ĐI KÈM IMPLANT 
KHỚP NỐI ABUTMENT 3.500.000 – 8.000.000  TẶNG TRỌN GÓI KHI SỬ DỤNG DỊCH VỤ CẤY GHÉP IMPLANT
BALL ABUTMENT IMPLANT/LOCATOR IMPLANT 5.000.000 – 8.000.000
RĂNG TẠM NHỰA 300.000 – 500.000
RĂNG TẠM TỨC THÌ TRÊN IMPLANT 3.000.000 – 5.000.000
RĂNG TẠM TỨC THÌ TOÀN HÀM (SỬ DỤNG 6 – 8 THÁNG) 10.000.000 – 15.000.000
CẤY GHÉP XƯƠNG IMPLANT 3.000.000 – 6.000.000
MÀNG XƯƠNG COLLAGEN 3.000.000 – 6.000.000
MÀNG XƯƠNG TITANIUM 5.000.000 – 10.000.000
NÂNG XOANG KÍN 6.000.000 – 8.000.000
NÂNG XOANG HỞ 10.000.000 – 12.000.000
THANH BAR THÁO LẮP 20.000.000 – 40.000.000
RĂNG TRẺ EM GIÁ GỐC GIÁ ƯU ĐÃI 50%
TRÁM RĂNG SỮA 200.000 – 600.000 100.000 – 300.000
CẠO VÔI RĂNG 600.000 300.000
CHỮA TỦY RĂNG 2.000.000 – 6.000.000 1.000.000 – 3.000.000
NHỔ RĂNG SỮA (TÊ BÔI) 200.000 100.000
NHỔ RĂNG SỮA (CÓ GÂY TÊ) 400.000 200.000
HÀM TRAINER NẮN CHỈNH RĂNG 6.000.000 – 10.000.000 3.000.000 – 5.000.000
MÃO KIM LOẠI / COMPOSITE 2.000.000 1.000.000
MÃO SỨ 6.000.000 3.000.000
DỊCH VỤ KHÁC GIÁ GỐC  GIÁ ƯU ĐÃI 50%
DÁN ĐÁ LÊN RĂNG (KHÔNG BAO GỒM VIÊN ĐÁ) 1.000.000 500.000
ĐÁ NHA KHOA 760.000 380.000
ĐẮP RĂNG KHỂNH/NANH 2.000.000 1.000.000
MÁNG NHAI 4.000.000 – 6.000.000 2.000.000 – 3.000.000